Trái nghĩa của auctioneer

Alternative for auctioneer

Auctioneer
  • (Econ) Người bán đấu giá.
      + Một thuật ngữ chung chỉ nhân viên bán đấu giá, tại đó những người mua tương lai đấu với nhau bằng cách đặt giá, vật đấu giá sẽ thuộc về người nào đặt giá cao nhất.

Danh từ

Opposite of a person whose job is to sell things

Đồng nghĩa của auctioneer

auctioneer Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock