Đồng nghĩa của ana

Alternative for ana

ana /'ɑ:nə/
  • danh từ
    • bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
    • (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Trái nghĩa của ana

ana Thành ngữ, tục ngữ

Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock