won't hold water Thành ngữ, tục ngữ
won't hold water
Idiom(s): won't hold water
Theme: ADEQUACY
to be inadequate, insubstantial, or ill-conceived. (Informal.)
• Sorry, your ideas won't hold water. Nice try, though.
• The lawyer's case wouldn't hold water, so the defendant was released.
bất giữ nước
Không phải là sự thật, có thể kiểm chứng hoặc có thể được hỗ trợ bởi sự thật. Hình ảnh là một vật chứa có các lỗ trên đó — một phép ẩn dụ cho một vị trí hoặc lập luận có chứa "lỗ hổng" (lỗi hoặc lỗ hổng trong lập luận). Tôi e rằng cái cớ đó bất giữ được nước với tui — lẽ ra bạn vẫn phải có nhiều thời (gian) gian để trả thành bài tập và in nó. Yêu sách cũ đó vừa bị bóc mẽ nhiều lần đến mức nó bất giữ được nước nữa .. Xem thêm: giữ, không, nước sẽ bất giữ nước
là bất đủ, bất có bản chất, hoặc là thiếu hiểu biết . Xin lỗi, ý tưởng của bạn sẽ bất giữ được nước. Rất cố gắng nhưng. Vụ công tố bất giữ được nước nên bị cáo được trả tự do .. Xem thêm: giữ nước, giữ nước. Xem thêm:
An won't hold water idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with won't hold water, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ won't hold water