window on the world Thành ngữ, tục ngữ
window on the world
the place where you can see the world For some people, TV is their only window on the world. window on the apple
Một phương tiện để trải nghiệm hoặc tìm hiểu về các phần của thế giới bên ngoài môi trường xung quanh hoặc trả cảnh tức thì của một người. Những đứa trẻ hư hỏng với số lượng chúng có thể học và xem trên internet. Vào thời (gian) của tôi, cửa sổ duy nhất trên thế giới là bất cứ cuốn sách nào mà thư viện đất phương có .. Xem thêm: on, window, apple a ˌwindow on the ˈworld
một cách học hỏi về người khác và các nước khác: Các chương trình tin tức cố gắng cung cấp một cửa sổ trên thế giới .. Xem thêm: trên, cửa sổ, thế giới. Xem thêm:
An window on the world idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with window on the world, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ window on the world