wax poetic Thành ngữ, tục ngữ
wax poetic
become poetic, begin to recite poems Whenever you read the Psalms, Andy begins to wax poetic. thơ sáp
Để nói về chủ đề nào đó theo cách thơ, thường phóng lớn hoặc dài dòng như vậy. Nghệ sĩ giải trí có thói quen viết bằng bút pháp trong các cuộc phỏng vấn, điều này khiến một số người thích thú và khiến những người khác tức giận. Dan luôn thích viết thơ về kỳ nghỉ đến Peru .. Xem thêm: thơ, tượng sáp tượng sáp
Hình. nói một cách thơ mộng. Mong em thứ lỗi nếu em sáp thơ một lúc em nói đôi bàn tay xinh xắn của em lướt trên phím đàn piano như trời nga trên mặt hồ .. Xem thêm: thơ, sáp. Xem thêm:
An wax poetic idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wax poetic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wax poetic