wax eloquent Thành ngữ, tục ngữ
wax eloquent
speak beautifully, make a speech using nice words When we talk about art, Uncle Jonas begins to wax eleoquent. hùng biện bằng sáp
Để nói hoặc viết (về điều gì đó) với ngôn ngữ đặc biệt hùng hồn, đặc biệt là ở mức độ phô trương hoặc biểu diễn. Sau ly rượu gin và thuốc bổ thứ tư, cha tui đứng dậy và bắt đầu hùng hồn nói về tầm quan trọng của gia (nhà) đình. Cô ấy bất bao giờ ngần ngại hùng biện về tất cả bất công xã hội trên thế giới .. Xem thêm: hùng biện, sáp sáp hùng biện
Hình. để nói chuyện với tài hùng biện. Perry bất bao giờ bỏ qua thời cơ hùng biện sáp trong một bữa tiệc .. Xem thêm: hùng biện, sáp. Xem thêm:
An wax eloquent idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wax eloquent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wax eloquent