washed up Thành ngữ, tục ngữ
all washed up
failed in business or career Barry's all washed up. His business is bankrupt.
washed up
ruined, unable to continue in business I can't believe Max is washed up. He was a successful businessman.
washed up|wash up|washed
adj. Ruined; finished; a failure. Harry is looking awfully sad. I hear his business has collapsed and he is all washed up. (tất cả) vừa trôi qua
Đã hết hoặc bất còn thành công; vượt qua điểm quan trọng của sự nghề hoặc tiềm năng của một người. Bạn vừa bị trôi dạt trong nhiều năm - tại sao bạn nghĩ tui muốn lời khuyên của bạn? Chúng tui sẽ đảm bảo rằng anh ấy vừa tắm rửa sạch sẽ sau khi thực hiện một pha đóng thế như vậy .. Xem thêm: up, ablution ablution up
1. Để trở nên sạch sẽ bằng cách cọ rửa bằng xàphòng chốngvà nước, đặc biệt là tay và mặt. Tôi vừa ra ngoài đào bới trong vườn cả buổi sáng, vì vậy tui muốn tắm rửa sạch sẽ trước khi chúng ta đi đâu vào tối nay. Đảm bảo bọn trẻ tắm rửa sạch sẽ trước khi dùng bữa. Để làm sạch bát đĩa, đồ dùng, nồi và chảo từ bữa ăn. Bạn vừa nấu bữa tối, vì vậy tui sẽ rửa! Tôi bất ngại rửa sạch, nếu bạn sẽ lau khô tất cả thứ bằng khăn cho tôi. Để làm sạch thứ gì đó bằng xàphòng chốngvà nước. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "wash" và "up". Tôi bất có đủ trước để trả cho bữa ăn của mình, vì vậy nhà hàng vừa bắt tui ở lại và rửa bát cho họ thay thế .. Xem thêm: up, ablution ablution up
Fig. trả thành. "Bạn vừa thông qua, Tom," người quản lý nói, "Đã cháy - vừa rửa sạch!" Wilbur bị dạt vào làm nhân viên giao dịch ngân hàng .. Xem thêm: up, wash. Xem thêm:
An washed up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with washed up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ washed up