wait on table Thành ngữ, tục ngữ
wait on tables
(See wait on customers)
wait on table
serve food侍候开饭;端菜送饭;(在餐馆)当服务员
The girl earns her pocket money by waiting at table in a restaurant.这女孩在一家餐馆当服务员以挣些零花钱。
wait at table|table|wait|wait on table|wait table
v. phr. To serve food. Mrs. Lake had to teach her new maid to wait on table properly. The girls earn spending money by waiting at table in the school dining rooms. ngồi chờ trên bàn
Phục vụ đồ ăn và thức uống cho khách quen trong nhà hàng hoặc cơ sở tương tự; để làm bồi bàn hoặc hầu bàn. Cho đến khi nhận được vai diễn truyền hình lớn đầu tiên, tui đã ngồi đợi trên bàn tại một quán ăn nhỏ tồi tàn trong 60 giờ một tuần. Chờ đợi trên bàn là một công chuyện tuyệt cú vời đối với một người mới tốt nghề trung học hoặc lớn học, nhưng nó bất phải là điều mà hầu hết tất cả người muốn làm trong suốt phần đời còn lại của họ .. Xem thêm: trên, bàn, chờ đợi. Xem thêm:
An wait on table idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wait on table, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wait on table