under someone's thumb Thành ngữ, tục ngữ
under someone's thumb
under someone's thumb
Controlled or dominated by someone, as in He's been under his mother's thumb for years. The allusion in this metaphoric idiom is unclear, that is, why a thumb rather than a fist or some other anatomic part should symbolize control. [Mid-1700s] dưới ngón tay cái của (một người)
Dưới sự kiểm soát độc đoán của người khác; liên tục bị buộc phải phục tùng ý muốn của người khác. Họ có vẻ hạnh phúc khi ra ngoài, nhưng tui nghe nói rằng Johnny đang ở dưới ngón tay cái của chồng ở nhà. Mặc dù công chuyện được trả lương cao nhưng tui không thể chịu đựng được cảnh mình nằm dưới ngón tay cái của sếp .. Xem thêm: deride dưới ngón tay cái của ai đó
Bị ai đó kiểm soát hoặc chi phối, như khi ở dưới ngón tay cái của mẹ đối với nhiều năm. Sự đen tối chỉ trong thành ngữ ẩn dụ này là bất rõ ràng, đó là, tại sao ngón tay cái thay vì nắm tay hoặc một số bộ phận giải phẫu khác phải tượng trưng cho sự kiểm soát. [Giữa những năm 1700]. Xem thêm: deride dưới ngón tay cái của ai đó
THÔNG THƯỜNG Nếu ai đó ở dưới ngón tay cái của người khác, người thứ hai sẽ kiểm soát họ. Anh ấy trả toàn nằm dưới ngón tay cái của mẹ. Thật ngạc nhiên khi anh ta dám rời khỏiphòng chốngcủa mình mà bất có sự cho phép của cô ấy. Đài truyền hình nước nằm dưới quyền của tổng thống. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang ở dưới ngón tay cái. Ian nói với tòa án về chuyện vợ anh vừa giữ anh dưới ngón tay cái trong cuộc hôn nhân 7 năm của họ .. Xem thêm: ngón tay cái dưới ngón tay cái của ai đó
trả toàn chịu sự ảnh hưởng hoặc kiểm soát của ai đó .. Xem thêm: ngón tay cái dưới ngón tay cái của ai đó
Dưới ảnh hưởng hoặc quyền lực của một người. Tại sao ngón tay cái lẽ ra phải được chỉ ra như một biểu tượng của quyền kiểm soát hoặc quyền lực lại dễ bị suy đoán, nhưng nó vừa xảy ra, và sớm nhất là vào giữa thế kỷ thứ mười tám. “Các tác giả. . . B. H. Malkin viết trong bản dịch Gil Blas (1809). Tình hình vẫn bất thay đổi kể từ ngày Malkin’s, và những lời sáo rỗng cũng sống lại rất nhiều .. Xem thêm: ngón tay cái. Xem thêm:
An under someone's thumb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with under someone's thumb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ under someone's thumb