turn tail Thành ngữ, tục ngữ
turn tail
run away from trouble or danger The young boys turned tail when the farmer began to chase them from the field.
turn tail|tail|turn
v. phr., informal To run away from trouble or danger. When the bully saw my big brother, he turned tail and ran. anchorage đuôi
Để bỏ chạy hoặc bỏ chạy, thường là vì sợ hãi. Những tên trộm vừa anchorage đuôi khi có âm thanh báo động an ninh của chúng tui .. Xem thêm: anchorage đuôi, anchorage đầu anchorage đuôi (và bỏ chạy)
Hình. chạy trốn; để chạy trốn trong sợ hãi. Tôi bất thể chỉ anchorage đuôi và chạy, nhưng tui cũng sẽ bất chiến đấu với con quái vật đó. Đôi khi anchorage đuôi là điều hợp lý duy nhất để làm .. Xem thêm: anchorage đuôi, anchorage đầu anchorage đuôi
Chạy đi, như trong Khi nghe thấy tiếng còi, các chàng trai vừa anchorage đầu lại. Thuật ngữ này đen tối chỉ một con vật anchorage lưng lại khi bay. [Giữa những năm 1500]. Xem thêm: anchorage đuôi, anchorage đầu anchorage đuôi
Nếu bạn anchorage đuôi, bạn anchorage đầu và bỏ chạy khỏi ai đó hoặc điều gì đó vì bạn sợ hãi họ. Các phiến quân vừa bị buộc phải anchorage trở lại cho đến khi chúng anchorage đầu và bỏ chạy. Tôi yếu hết cả người khi nhìn thấy cô ấy. Loạng choạng suýt anchorage đuôi .. Xem thêm: quẹo đuôi, anchorage đầu anchorage đuôi
anchorage đầu bỏ chạy. bất chính thức. Xem thêm: anchorage đuôi, anchorage đầu anchorage đầu (và bỏ chạy, bỏ chạy, v.v.)
chạy trốn khỏi một cuộc chiến hoặc một tình huống nguy hiểm: Ngay khi nhìn thấy cảnh sát, anh ta vừa anchorage đầu bỏ chạy ... Xem thêm : tail, about-face about-face appendage
verb Xem anchorage đuôi và chạy. Xem thêm: tail, about-face about-face tail, to
Để bật lại một người; bỏ chạy. Thuật ngữ này, với hình ảnh anchorage lưng của một người đang bay, vừa được sử dụng từ thế kỷ XVI. Robert Greene (Euphues His Censure, 1587) viết: “Một kẻ hốc hác như vậy sẽ biến thành một nắm đấm đầy đủ. Xem thêm:
An turn tail idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn tail, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn tail