turn round Thành ngữ, tục ngữ
turn round
1.move so as to face the other way转脸
Turning round,Isaw a snake crawling toward me.回过头时,我看见一条蛇正向我爬来。
2.revolve旋转
The earth turns round the sun.地球绕太阳运行。 vòng anchorage
1. Để xoay. Trái đất anchorage quanh một trục, cung cấp cho chúng ta ngày và đêm. Để xoay quanh (một cái gì đó). Trái đất anchorage quanh Mặt trời, cung cấp cho chúng ta các mùa của chúng ta. Để khiến ai đó hoặc thứ gì đó xoay trong một hoặc nhiều vòng tròn. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lượt" và "vòng". Tôi sẽ đeo miếng bịt mắt này cho bạn và xoay bạn một vòng, sau đó bạn cố gắng đánh quả piñata bằng cây gậy này. Anh ta xoay vòng anchorage số cho đến khi tiếng lắc của ổ khóa vào đúng vị trí. Để xoay cho đến khi được định hướng theo hướng ngược lại. Tôi anchorage lại rất nhanh, chắc chắn rằng tui đã nghe thấy ai đó nói tên mình. Xe cảnh sát anchorage vòng và bắt đầu truy đuổi chiếc xe tải đang vượt đèn đỏ. Để đảo ngược hướng, khóa học hoặc định hướng của ai đó hoặc điều gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lượt" và "vòng". Tôi thề, nếu bọn trẻ các người bất ngừng đánh nhau ở đó, tui sẽ anchorage chiếc xe này lại và đưa chúng tui về thẳng nhà! Tôi anchorage vòng biển báo để tất cả người bất nhìn thấy nó nói gì. Để khiến ai đó hoặc điều gì đó bắt đầu thành công hoặc thuận lợi sau một thời (gian) gian sa sút. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "lượt" và "vòng". Phó Giám đốc Tiếp thị mới vừa thực sự xoay chuyển tình thế cho công ty chúng tôi. Chúng tui hy vọng sẽ xoay chuyển vận may của mình với một chiến thắng vào thứ Bảy tuần này. Làm điều gì đó đột ngột bất mong muốn và thường bất như ý muốn. Tôi vừa mong đợi một cái tát vào cổ tay hoặc một cái gì đó vì vừa thực hiện một trò đùa bất phù hợp như vậy, nhưng sau đó họ anchorage lại và sa thải tôi! Tôi vừa rất run sau khi cô ấy anchorage lại và đổ lỗi cho tui về những gì vừa xảy ra. Để chuẩn bị một thứ gì đó vừa được người khác sử dụng để nó sẵn sàng cho người khác hoặc những người tiếp theo. Nhân viên phục vụ ở đây được khuyến khích anchorage vòng bàn càng nhanh càng tốt cho những khách hàng mới. Máy bay vừa đến, nhưng nhân viên sân bay phải anchorage vòng thì họ mới cho chúng tui lên máy bay .. Xem thêm: anchorage vòng, anchorage vòng. Xem thêm:
An turn round idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn round, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn round