trust in Thành ngữ, tục ngữ
trust in
have confidence in信任
We can't trust in what he said.我们不能相信他的话。 tin tưởng vào (ai đó hoặc điều gì đó)
Tin tưởng, có niềm tin vào hoặc phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó. Thật khó để tin tưởng vào bạn sau tất cả những gì vừa xảy ra. Tất cả chúng tui đều tin tưởng vào quyết định của bạn, dù đó có thể là gì .. Xem thêm: tin tưởng tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó
tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó. Hãy tin tưởng vào tôi. Tôi biết những gì tui đang nói. Tôi có thể tin tưởng vào các số liệu trong báo cáo này bất ?. Xem thêm: assurance assurance in
v. Phụ thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó: Người giảng đạo nói với hội chúng hãy tin cậy nơi Đức Chúa Trời.
. Xem thêm: tin tưởng. Xem thêm:
An trust in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trust in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trust in