toot your own horn Thành ngữ, tục ngữ
toot your own horn
brag, talk about your own success Since Ted won the bowling trophy he's been tooting his own horn. tự thổi còi của (một người)
Để khoe khoang hoặc khoe khoang về tiềm năng, kỹ năng, thành công, thành tích của chính mình, v.v. Tôi bất có ý đốt sừng của chính mình, nhưng nước sốt mì này tui làm khá ngon ! Tôi bất thể đứng cạnh Marcus kể từ khi công ty của anh ấy trở nên thành công rực rỡ như vậy. Anh chàng bất thể ngừng quá thích chiếc sừng của mình !. Xem thêm: horn, own, affair affair one’s own horn
verbXem thổi kèn của chính một người. Xem thêm: còi, riêng, còi. Xem thêm:
An toot your own horn idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with toot your own horn, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ toot your own horn