to the quick Thành ngữ, tục ngữ
cut me to the quick
hurt me, cause me to feel sad I was hurt when she called me a cow. She cut me to the quick.
cut sb to the quick
Idiom(s): cut sb to the quick
Theme: HARM
to hurt someone's feelings very badly. (Refers to the tender flesh at the base of fingernails and toenails.)
• Your criticism cut me to the quick.
• Tom's sharp words to Mary cut her to the quick.
Cut to the quick
If someone's cut to the quick by something, they are very hurt and upset indeed.
cut to the quick|cut|quick
v. phr. To hurt someone's feelings deeply. The children 's teasing cut Mary to the quick.
touch to the quick|quick|touch
v. phr. To hurt someone's feelings very deeply; offend. His remark about her lack of education touched her to the quick. nhanh chóng
1. Đối với phần thịt lộ ra ngoài, đặc biệt là phần thịt mềm. Tôi vừa cắn móng tay của mình rất nhanh, và tui vẫn bất thể dừng lại bản thân mình! 2. Đến phần sâu nhất, mong manh nhất của con người mình. Thường được sử dụng để mô tả vết thương tình cảm. Tôi thậm chí bất thể nhìn cô ấy ngay bây giờ - lời nhận xét đau đớn đó vừa cắt tui ngay lập tức .. Xem thêm: cắt nhanh chóng
Bị thương sâu; cảm xúc của một người bị tổn thương. Danh từ “nhanh chóng” có nghĩa là phần sống, cũng như phần quan trọng nhất; ngày nay nó cũng có nghĩa là phần thịt rất nhạy cảm giữa móng tay và da. Cảm động đến nhanh chóng, nghĩa là bị ảnh hưởng sâu sắc, vừa được sử dụng từ thế kỷ XVI; nó xuất hiện trong Châm ngôn của John Heywood và ở một số nơi trong các vở kịch của Shakespeare (Hamlet, Hài kịch của những sai sót, và những vở khác). Một phiên bản khác được nhắc đến với sự nhanh chóng, như trong “The aftermost appellation vừa khiến cô ấy say mê nhanh chóng” (Henry Fielding, Joseph Andrews, 1742). “Cắt nhanh” là một từ ngữ sau này vẫn còn và là một từ sáo rỗng kể từ khoảng năm 1850. Xem nhanh và chết. . Xem thêm: cắt, nhanh. Xem thêm:
An to the quick idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with to the quick, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ to the quick