not generous, unwilling to spend, cheap People say he's so tight he'd sell a gift and bank the money.
chặt chẽ
Keo kiệt hoặc keo kiệt. Xin lỗi vì vừa quá chặt chẽ trong thời (gian) gian gần đây. Tôi chỉ nên phải rất cẩn thận với trước bạc cho đến khi tui nhận được khoản lương tiếp theo. Có lẽ nếu ông chủ bất quá chặt chẽ, chúng tui thực sự có thể làm chuyện với phần mềm hiện lớn để thay đổi. rất keo kiệt với trước bạc. Người quản lý rất chặt chẽ với các khoản chi tiêu. Bố mẹ tui rất chặt chẽ về trước bạc .. Xem thêm:
An tight fisted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tight fisted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tight fisted