thrust into Thành ngữ, tục ngữ
thrust into
push forcefully into推入
The guard thrust another prisoner into the room.卫兵将另一个囚犯推入牢房。 đâm vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Đẩy, xô hoặc đâm ai đó hoặc vật gì đó vào vật gì đó hoặc nơi nào đó với lực đột ngột. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "thrust" và "into." Các nhân viên cảnh sát đẩy nghi phạm vào mộtphòng chốnggiam. Cô ném bức thư buộc tội vào lửa. Anh ta dúi tờ 50 đô la vào tay người bảo vệ để đưa chúng tui vào câu lạc bộ trước những người khác. Để đâm một cái gì đó vào ai đó hoặc một cái gì đó với sức mạnh lớn hoặc lực đột ngột. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "thrust" và "into." Người thợ săn đâm ngọn giáo vào sườn con vật. Tên trộm giết người đâm dao găm vào người đàn ông tội nghề và lấy trộm túi hàng của anh ta. Để buộc ai đó phải nhập vào một số tình huống, trạng thái hoặc điều kiện. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "thrust" và "into." Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Việc công ty đột ngột đóng cửa đẩy nhiều gia (nhà) đình vào cảnh cùng kiệt khó. Vì cha mẹ là người nổi tiếng nên cậu bé vừa được công chúng chú ý từ khi còn rất nhỏ .. Xem thêm: advance đâm vật gì đó vào người hay vật gì đó
và đâm vật gì đó vào đâm hoặc đâm vật gì đó vào người hoặc thứ gì đó. Hiệp sĩ đâm cây thương của mình vào kẻ ác. He advance in his dao .. Xem thêm: thrust. Xem thêm:
An thrust into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thrust into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thrust into