thank goodness Thành ngữ, tục ngữ
thank goodness
I am thankful or relieved, thank heavens Thank goodness you're here. We were worried about you. cảm ơn trời đất
Một biểu hiện của sự nhẹ nhõm. Ôi, cảm ơn trời đất - tui đã nghĩ rằng mình vừa đánh mất món đồ gia (nhà) truyền quý giá này !. Xem thêm: trời ơi, cảm ơn Ơn trời!
và Cảm ơn trời! Ôi, tui vô cùng cảm ơn! John: Chà, cuối cùng thì chúng ta cũng đến được đây. Xin lỗi, chúng tui đến muộn. Mẹ: Ơn trời! Tất cả chúng tui đều rất lo lắng. Jane: Có đám cháy trên phố Maple, nhưng bất ai bị thương. Bill: Cảm ơn trời !. Xem thêm: cảm ơn. Xem thêm:
An thank goodness idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with thank goodness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ thank goodness