talk round Thành ngữ, tục ngữ
talk round
1.persuade; convince劝说;说服At first my friend refused to fall in with the scheme we had suggested, but eventually I managed to talk him round.起初我的朋友不同意我们提出的计划,但我终于设法说服了他。
I don't know whether I can talk him round.我不知道我能否使他回心转意。
2.avoid approaching(a subject)directly兜圈子谈(问题)
He didn't really come to the point;he just talked round it.他其实并没有讲到点子上,而只是在兜圈子。 vòng nói chuyện
1. Để né tránh hoặc tránh nói trực tiếp về điều gì đó. Anh ấy luôn nói về vấn đề tinh thần tại nơi làm chuyện bất cứ khi nào tui nói với anh ấy trong các cuộc họp này. Tôi ước gì các nhà báo sẽ bất để những chính trị gia (nhà) này nói vòng vo các câu hỏi của họ như thế. Để dỗ dành, vỗ về hoặc thuyết phục ai đó làm hoặc tham gia (nhà) vào chuyện gì đó. Tôi bất thể tin được là tui đã để anh ta nói chuyện tui cho anh ta mượn xe vào cuối tuần. Hãy nhớ lý do tại sao bạn nghỉ chuyện — đừng để họ nói chuyện quanh co !. Xem thêm: vo chong, noi tieng. Xem thêm:
An talk round idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with talk round, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ talk round