take a stab at Thành ngữ, tục ngữ
take a stab at
Idiom(s): take a try at something AND take a shot at sth; take a stab at sth; take a whack at sth
Theme: TRYING
to give something a try. (The expression with shot is informal.)
• I don't know if I can eat a whole pizza, but I'll be happy to take a shot at it.
• I can't seem to get this computer to work right. Would you like to take a try at it?
• Sure. Take a stab at it.
• I don't know if I can do it or not, but I'll take a whack at it.
đâm vào (cái gì đó)
Cố gắng (làm) cái gì đó; để thay phiên nhau cố gắng (làm) một cái gì đó. Chà, tui đã bất sửa động cơ trong gần 10 năm, nhưng chắc chắn tui sẽ cố gắng tiếp tục. Bạn vừa có thời cơ của mình, bây giờ hãy để em gái của bạn đâm vào cố gắng để phá vỡ piñata .. Xem thêm: đâm, lấy. Xem thêm: