take a load off your feet Thành ngữ, tục ngữ
take a load off your feet
sit down, grab a chair, have a seat "Jim pointed to a chair and said, ""Take a load off your feet.""" cởi bỏ (đôi chân của một người)
Để ngồi xuống và gác chân; để thư giãn. (Thường được nói như một gợi ý.) Tại sao bạn bất đi nghỉ ngơi một lúc, và tui sẽ chuẩn bị bữa tối cho tối nay? Ah, cuối cùng thì bạn cũng vừa đến! Vào trong và cởi bỏ đôi chân của bạn .. Xem thêm: tải, cởi, cởi lấy (hoặc các) tải khỏi chân của bạn
ngồi hoặc nằm xuống .. Xem thêm: chân, tải, cởi, cởi. Xem thêm:
An take a load off your feet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a load off your feet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a load off your feet