take a guess Thành ngữ, tục ngữ
take a guess
guess, try to answer, hazard a guess """How old are you?"" ""Take a guess.""" phỏng đoán
Để đưa ra dự đoán, ước tính hoặc phỏng đoán; đoán. Nếu tui phải phỏng đoán, tui sẽ nói rằng đó là hệ thống làm mát vừa bị lỗi. Bạn sẽ bất bị phạt vì phỏng đoán, vì vậy hãy đảm bảo bất để lại bất kỳ câu hỏi nào chưa được trả lời .. Xem thêm: đoán, tham gia (nhà) đoán trước
và đoán trước rủi ro; đoán guessto. Ngay cả khi bạn bất biết, hãy đoán. Nếu bạn bất biết câu trả lời, hãy mạo hiểm đoán .. Xem thêm: đoán, lấy. Xem thêm:
An take a guess idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a guess, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a guess