sucker punch Thành ngữ, tục ngữ
sucker punch
sucker punch
An unexpected blow, as in They felt that suddenly raising the interest rate was a sucker punch to the administration. This expression comes from boxing, where it is used for a punch delivered unexpectedly; boxing great Jack Dempsey wrote, “The right lead [for a right-handed boxer] is called a sucker punch.” [Slang; mid-1900s] cú đấm hút
1. danh từ Một cú đấm được xử lý khi người kia bất nhìn hoặc bất chuẩn bị. Tôi biết tui phù hợp với anh chàng, nhưng anh ta vừa đáp một cú đấm tệ hại sau khi bạn của anh ta đánh lạc hướng tôi. Võ sĩ này vừa bị loại khỏi giải đấu quyền anh vì vừa tung một cú đấm cực mạnh vào đối thủ sau khi hiệp đấu kết thúc. danh từ Bất kỳ thất bại hoặc thất bại đặc biệt bất ngờ và gây thiệt hại. Các bản ghi âm ẩn của các cuộc họp cửa sau của thị trưởng với các nhà vận động hành lang trong ngành vừa là một cú đấm tệ hại cho chiến dịch tái tranh cử của bà. Những đợt tăng lãi suất này chỉ là đợt tăng lãi suất mới nhất trong một loạt những cú đấm kinh hoàng khiến các chủ nhà đang phải vật lộn để trả trước thế chấp và giữ nhà trong nền kinh tế đang gặp khó khăn.3. Động từ ném hoặc hạ một cú đấm khi người kia bất nhìn hoặc bất chuẩn bị. Đôi khi được gạch nối. Gã trai hút thuốc vừa đấm Alex khi anh ta anchorage vào nhà vệ sinh, khiến anh ta hôn mê. Nếu đấm đối thủ của bạn là cách bạn coi là một cách đàn ông để giải quyết tranh chấp, thì bạn bất có khái niệm về nam tính thực sự là gì .. Xem thêm: cú đấm, cú đấm, cú đấm của kẻ hút thuốc Một cú đánh bất ngờ, như trong Họ cảm giác rằng chuyện đột ngột tăng lãi suất là một cú đấm tệ hại đối với chính quyền. Biểu thức này xuất phát từ quyền anh, nơi nó được sử dụng cho một cú đấm được giao bất ngờ; Jack Dempsey vĩ lớn về quyền anh vừa viết, "Sự dẫn đầu đúng đắn [đối với một võ sĩ thuận tay phải] được gọi là một cú đấm hấp dẫn." [Tiếng lóng; giữa những năm 1900]. Xem thêm: cú đấm, con cu. Xem thêm:
An sucker punch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sucker punch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sucker punch