stick in one's craw Thành ngữ, tục ngữ
have sth stick in one's craw
Idiom(s): have sth stick in one's craw
Theme: ANNOYANCE
to have something irritate or displease someone. (Folksy.)
• I don't like to have someone's words stick in my craw.
• He meant to have the problem stick in my craw and upset me.
stick in one's craw|craw|crop|stick|stuck in one's
v. phr. To make you angry; bother you; annoy you. His parents' praise of his brother stuck in Jerry's craw. Sue's failure to get a better grade than Ann stuck in her crop.
stick in one's craw
stick in one's craw
Also, stick in one's throat.
1) Be unable to say something, as in I meant to apologize but the words stuck in my craw. [Early 1600s]
2) Be so offensive that one can't tolerate it, as in That obscene art exhibit stuck in my throat. [Late 1600s] tham gia (nhà) thu thập thông tin của (một người)
Để đánh bại hoặc chọc tức một người. Tôi thực sự hiểu rằng anh ta sẽ nói dối và nhận hết công lao cho ý tưởng của tui !. Xem thêm: thu thập thông tin, dính stick in addition
. Ngoài ra, chọc ngoáy.
1. Không thể nói điều gì đó, như trong ý tui muốn xin lỗi nhưng lời nói đó vẫn bị mắc kẹt trong quá trình thu thập thông tin của tôi. [Đầu những năm 1600]
2. Phản cảm đến mức người ta bất thể chịu được, như trong cuộc triển lãm nghệ thuật tục tĩu đó mắc kẹt trong cổ họng tôi. [Cuối những năm 1600]. Xem thêm: thu thập thông tin, dính stick in someone, to
Gây khó chịu hoặc bất cùng đến mức bất thể nuốt trôi. Biểu thức này là phiên bản hiện lớn của que trong mề, gullet hoặc cây trồng của một con, tất cả đều đề cập đến các bộ phận trong hệ tiêu hóa của động vật. Việc sử dụng tượng hình của chúng có niên lớn từ cuối thế kỷ XVII. Jonathan Swift vừa ghi lại một câu trong Cuộc trò chuyện lịch sự (1738): “Đừng để điều đó dính vào mề đay của bạn”. Dickens vẫn sử dụng một từ khác trong một bức thư năm 1843: "Sự cống hiến của bạn cho Peel mắc kẹt trong cổ họng tôi." Gần đây hơn, Martin Cruz Smith vừa viết, "Có phải bạn vừa thu thập thông tin của bạn rằng bạn trả toàn bất có gì trong cuộc điều tra?" (Wolves Eat Dogs, 2004) .. Xem thêm: stick. Xem thêm:
An stick in one's craw idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stick in one's craw, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stick in one's craw