steal someone's heart Thành ngữ, tục ngữ
steal someone's heart
steal someone's heart
Win someone's love, as in That puppy stole Brian's heart. [Late 1500s] đánh cắp trái tim của (một người)
Để quyến rũ một người; để truyền cho người ta một tình cảm hoặc tình yêu sâu sắc. Em vừa đánh cắp trái tim anh ngay khi anh gặp em. Nữ diễn viên trẻ vừa đánh cắp trái tim của nước .. Xem thêm: trái tim, đánh cắp đánh cắp trái tim của ai đó
Giành được tình yêu của một ai đó, như trong That cún con vừa đánh cắp trái tim của Brian. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: tim, trộm. Xem thêm:
An steal someone's heart idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steal someone's heart, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ steal someone's heart