stay the course Thành ngữ, tục ngữ
stay the course
stay the course
Hold or persevere to the end, as in No, he's not resigning; he's going to stay the course. This metaphoric expression, alluding to a horse running an entire race, was first recorded in 1916. ở lại khóa học
1. Kiên trì với quyết tâm, nghị lực hoặc sự kiên cường nhất có thể cho đến khi kết thúc cuộc đua, cuộc thi hoặc cuộc thi. Bất chấp thất bại sớm trong hiệp một, đội chủ nhà vẫn tiếp tục thi đấu và kiếm được một trận hòa. Để tiếp tục cố gắng hoặc theo đuổi một điều gì đó khó khăn đến hết cùng hoặc kết luận của nó. Nếu bạn bất thể tiếp tục công chuyện khi tất cả thứ trở nên lộn xộn, thì bạn sẽ bất thể trả thành công chuyện này. kết thúc, như trong Không, anh ta bất từ chức; anh ấy sẽ ở lại khóa học. Cách diễn đạt ẩn dụ này, đen tối chỉ một con ngựa đang chạy cả một cuộc đua, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1916. Xem thêm: khóa học, ở lại ở lại khóa học
LƯU Ý Nếu bạn ở lại đường đua, bạn sẽ trả thành một chuyện rất khó hoặc khó chịu và mất nhiều thời (gian) gian. Quá trình đào làm ra (tạo) mất nhiều năm và rất nhiều công việc, nhưng nếu bạn ở lại khóa học, phần thưởng sẽ rất tuyệt cú vời. Bạn vừa làm rất tốt khi ở lại khóa học trong thời (gian) gian dài. Xem thêm: khóa học, ở lại ở lại khóa học (hoặc khoảng cách)
1 giữ vững cho đến khi kết thúc cuộc đua hoặc cuộc thi. 2 theo đuổi một nhiệm vụ hoặc hoạt động khó khăn đến cùng. ở lại khóa học Xem thêm: khóa học, ở lại ở lại khóa học
Để giữ vững hoặc kiên trì đến cuối cuộc đua hoặc thử thách. Xem thêm: khóa học, ở lại ở lại khóa học
Giữ lại hoặc kéo dài đến cuối cùng. Biểu thức này đen tối chỉ một con ngựa chạy toàn bộ cuộc đua. Nó có từ giữa những năm 1800 và nhanh chóng được chuyển đến các đất điểm khác. Tờ Times of London vừa sử dụng nó trong Thế chiến thứ nhất: “Nếu chúng ta phải tiếp tục hành trình vừa định trước chúng ta, thì các phần khác phải được chuẩn bị cho những hy sinh lớn hơn” (8 tháng 5 năm 1916).
An stay the course idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stay the course, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stay the course