stand to reason Thành ngữ, tục ngữ
stand to reason
make sense, be logical If he told a lie about that it stands to reason that he will probably lie to you about other things too.
stand to reason|reason|stand
v. phr. To seem very likely from the known facts. If you have a driver's license, it stands to reason you can drive. Joe is intelligent and studies hard; it stands to reason that he will pass the examination. nó là viết tắt của lý do
Nó là kết luận hợp lý (rằng một cái gì đó là trường hợp). Đó là lý do nếu bạn bất học, bạn sẽ bất làm tốt bài kiểm tra .. Xem thêm: lý do, lập trường lập luận
Để trở thành một kết luận hoặc suy luận argumentation và hợp lý. Với tốc độ mà chúng tui đã giữ cho đến nay, có lý do là chúng tui có thể trả thành trong khoảng ba tháng. Chà, đó là lý do bạn đến đây sau giờ làm việc, vì vậy tui nghĩ tui sẽ làm bạn ngạc nhiên .. Xem thêm: lý do, lập trường Nó (chỉ) là lý do.
Nó chỉ là hợp lý để giữ một ý kiến nhất định. Đó là lý do mà hầu hết tất cả người sẽ bất mua một chiếc ô tô mới nếu họ bất nghĩ rằng họ có thể trả trước cho nó. Tôi nghĩ anh ấy sẽ anchorage lại để nhận séc. Nó chỉ đứng về lý do .. Xem thêm: lý do, đứng đứng về lý lẽ
để có vẻ hợp lý. Đó là lý do mà nó sẽ lạnh hơn vào tháng Giêng hơn là vào tháng Mười Một. Đó là lý do khiến Bill rời đi vội vàng, mặc dù bất ai thấy anh ta đi .. Xem thêm: lý do, đứng nó là lý do
Đó là hợp lý hoặc được mong đợi. Ví dụ, có lý do là nếu chúng ta đi muộn, chúng ta sẽ đến muộn. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: lý do, lập trường lập luận
Hãy hợp lý hoặc hợp lý, như trong Đó là lý do để nói rằng nếu bạn bất thích thời (gian) tiết nóng, bạn bất nên chuyển đến Florida. [Đầu những năm 1600]. Xem thêm: lý do, đứng (nó) là viết tắt của lý do
hiển nhiên hay argumentation .. Xem thêm: lý do, đứng nó ˌstands to ˈreason (that ...)
( bất chính thức) khá rõ ràng, hiển nhiên hay dễ hiểu: Nó là lý do bạn càng ăn ít, bạn càng gầy .. Xem thêm: lý do, lập trường đứng về lý do
Để nhất quán với lý do : Nó là lý do nếu chúng tui đi muộn, chúng tui sẽ đến muộn .. Xem thêm: lý do, đứng. Xem thêm:
An stand to reason idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stand to reason, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stand to reason