sink one's teeth into Thành ngữ, tục ngữ
sink one's teeth into
Idiom(s): sink one's teeth into sth
Theme: EATING
to take a bite of some kind of food, usually a special kind of food.
• I can't wait to sink my teeth into a nice juicy steak.
• Look at that chocolate cake! Don't you want to sink your teeth into that?
sink one's teeth into|get|get one's teeth into|sin
v. phr., informal To have something real or solid to think about; go to work on seriously; struggle with. After dinner, John got his teeth into the algebra lesson. Frank chose a subject for his report that he could sink his teeth into. chìm sâu vào (một) cái gì đó của (một người)
Để bắt đầu làm hoặc tham gia (nhà) vào một chuyện gì đó với năng lượng, quyết tâm hoặc sự nhiệt tình cao nhất của mình. Tôi luôn tìm kiếm một cuốn sách tuyệt cú vời để đắm mình trong đó. Tôi muốn bạn nhúng tay vào một dự án mới mà tui đang phát triển .. Xem thêm: chìm, răng chìm sâu vào răng
Ngoài ra, hãy nhúng răng vào. Hãy trả toàn tham gia, như trong Anh ấy nóng lòng muốn lún sâu vào vấn đề đó. Cách diễn đạt ẩn dụ này đen tối chỉ một con vật đang cắn mạnh vào con mồi của nó. [Đầu những năm 1900]. Xem thêm: chìm xuống, răng chìm sâu vào răng, để
trở nên trả toàn tham gia (nhà) hoặc say mê vào điều gì đó. Phép loại suy trong thuật ngữ này, bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng chỉ vào đầu thế kỷ 20, là để chỉ động vật cắn sâu và mạnh vào thức ăn. Dorothy Sayers vừa sử dụng nó trong Gaudy Night (1935), mô tả một nỗ lực của học giả: “Nếu một người có thể làm việc. . . làm cho răng của một người trở thành thứ gì đó xỉn màu và lâu bền. ”. Xem thêm: chìm, răng. Xem thêm:
An sink one's teeth into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sink one's teeth into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sink one's teeth into