sing loud, sing vigorously After dinner we gathered around the piano and sang up a storm.
hát lên như vũ bão
Hát một cách nhiệt tình và thường xuyên, thường là trong một khoảng thời (gian) gian nhất định. Ngay cả khi Jill phát hiện ra rằng cô ấy sẽ đóng vai chính trong vở nhạc kịch, cô ấy vừa hát lên một cơn bão khắp nhà.
An sing up a storm idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sing up a storm, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sing up a storm