sing his praises Thành ngữ, tục ngữ
sing his praises
praise him a lot, talk in glowing terms His mom is always singing his praises, saying he's a good boy. hát (của ai đó hoặc của cái gì đó) lời khen ngợi
Để nói rất cao về điều gì đó hoặc ai đó; nhiệt tình tán thành ai đó hoặc điều gì đó; để khai thác những đức tính, lợi ích hoặc phẩm chất tốt của ai đó hoặc điều gì đó. Người quản lý của chúng tui đã ca ngợi các nhà phát triển mới. Tôi hy vọng họ trả thành công việc! Jeff vừa hát những lời ca ngợi điện thoại của mình cho đến khi nó đột ngột đóng băng vào đêm qua. để khen ngợi ai đó một cách cao độ và nhiệt tình. Sếp đang ca ngợi thư ký mới của mình. Các nhà phê bình sân khấu đang hát những lời ca ngợi diễn viên trẻ. Xem thêm: hãy ca ngợi, hát hát những lời khen ngợi của ai đó
Khen ngợi ai đó, đặc biệt là với những người khác, như khi họ hát những lời ca ngợi của cô ấy cho toàn thể cộng đồng. [Giữa những năm 1500] Cũng thấy những lời ca ngợi bầu trời. Xem thêm: ca ngợi, hát hát lời ca ngợi ai đó / điều gì đó
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn hát lời ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó, bạn khen ngợi họ một cách nhiệt tình. Smith, hát những lời ca ngợi của Tony, nói: `` Anh ấy khác biệt, một sự tự nhiên thực sự. ' Tất cả các bên đang ca ngợi hệ thống (nhiều) đa đảng. Lưu ý: Bạn có thể nói rằng ai đó hát những lời khen ngợi của chính họ nếu họ nói những điều tốt về họ. Điều này nghe có vẻ tương tự như chúng ta đang hát những lời ca ngợi của chính chúng ta ở đây, nhưng tui thực sự nghĩ rằng hầu hết tất cả người đều yêu thích âm nhạc của chúng ta. hoặc với sự nhiệt tình cao độ; nói rằng ai đó / điều gì đó rất tốt: Cả hai cháu trai của bà đều là bác sĩ và bà bất ngừng ca ngợi họ. ♢ Một ngày, anh ấy hát những lời khen ngợi của bạn; ngày hôm sau anh ấy nói với bạn rằng bạn thật ngu ngốc. CƠ HỘI: tìm lỗi (với ai đó / cái gì đó) Xem thêm: khen, hátXem thêm:
An sing his praises idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sing his praises, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sing his praises