shy away Thành ngữ, tục ngữ
shy away
avoid sth.which is unpleasant,difficult,etc.回避;离开
After one term as City Councilman,Smith shied away from politics.当了一任市议员后,史密斯就离开了政界。
She shies away from anybody touching her.她总是避开碰她的人。
The horse shied off when I tried to mount it.正当我想骑上那匹马时,它却惊得连连后退。
shy away/off
avoid sth.which is unpleasant,difficult,etc.回避;离开
After one term as City Councilman,Smith shied away from politics.当了一任市议员后,史密斯就离开了政界。
She shies away from anybody touching her.她总是避开碰她的人。
The horse shied off when I tried to mount it.正当我想骑上那匹马时,它却惊得连连后退。
shy away|shy|shy off
v. To avoid; seem frightened or nervous. The boys shied away from our questions. The horse shied off when Johnny tried to mount it.
shy away from
shy away from
Avoid, evade, as in He shied away from all questions concerning his private life. [Late 1700s] né tránh (khỏi ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để rút lui, rút lui hoặc rút lui (từ một người nào đó hoặc một cái gì đó) trong hoặc khi sợ hãi. Bạn đang bực với tui à? Bạn vừa trốn tránh tui cả ngày. Đứa trẻ lảng tránh khi người đàn ông lạ mặt đến gần. Để tránh, trốn tránh hoặc bỏ bê điều gì đó. Bạn muốn lãnh đạo nhánh này, có nghĩa là bạn bất thể né tránh những khía cạnh khó khăn hơn của công việc. Chúng ta cần một người bất né tránh khi đến lúc phải đưa ra những quyết định khó khăn .. Xem thêm: tránh xa, nhút nhát, ai đó né tránh (khỏi ai đó hoặc điều gì đó)
để tránh ai đó hoặc điều gì đó. Con chó tránh xa John kể từ khi anh ta đá nó. Tôi có thể hiểu tại sao con chó lại né tránh .. Xem thêm: tránh xa, nhút nhát e thẹn
v.
1. Để thoát khỏi cảm giác ngại ngùng: Con nai thò đầu ra khỏi bụi cây và lẩn tránh khi nhìn thấy tôi.
2. Để tránh làm điều gì đó, đặc biệt là do thận trọng hoặc lo lắng: Công ty tránh tăng lương trong năm nay.
. Xem thêm: tránh xa, ngại ngùng. Xem thêm:
An shy away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shy away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shy away