show someone a good time Thành ngữ, tục ngữ
show someone a good time
show someone a good time
Entertain someone, as in I know Aunt Dorothy will show us a good time when we visit San Francisco. This idiom uses the verb show in the sense of “accord or grant something,” a usage dating from about 1200. cho (một) thời (gian) gian vui vẻ
1. Để giải trí hoặc giải trí. Chúng tui có một số khách hàng rất quan trọng sẽ bay đến thị trấn vào thứ Hai, và tui muốn bạn cho họ thấy thời (gian) gian vui vẻ khi họ ở đây. Đây là bữa tiệc độc thân của John — chúng ta phải cho anh ấy thấy một khoảng thời (gian) gian vui vẻ! 2. tiếng lóng thô tục Để làm vui tình dục một người. Lúc nào chúng tui cũng có thể xuống khu đèn đỏ. Các cô gái dưới đó biết cách chỉ cho bạn một khoảng thời (gian) gian vui vẻ .. Xem thêm: good, show, time appearance addition a acceptable time
Giải trí cho ai đó, như trong tui biết dì Dorothy sẽ chỉ cho chúng ta thời (gian) gian vui vẻ khi chúng tui đến thăm San Francisco. Thành ngữ này sử dụng động từ appearance với nghĩa "ban cho hoặc ban điều gì đó," một cách sử dụng có từ khoảng năm 1200.. Xem thêm: tốt, hiển thị, ai đó, thời (gian) gian. Xem thêm:
An show someone a good time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with show someone a good time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ show someone a good time