shoot your wad Thành ngữ, tục ngữ
shoot your wad
spend all your money, use all you have If you shoot your wad today, what will you spend tomorrow? bắn (một) người
1. tiếng lóng Để mất hoặc tiêu hết trước của một người. Chuyến đi Las Vegas của tui chỉ diễn ra trong thời (gian) gian ngắn — tui đã bắn trúng bàn poker trong hai giờ đầu tiên! Đây là 20 đô la cho cuối tuần, đừng bắn toàn bộ trang phục của bạn vào tối nay. 2. tiếng lóng thô tục Của đàn ông, để xuất tinh ra tinh dịch khi đạt cực khoái .. Xem thêm: bắn tinh, bắn tinh bắn tinh anh
Nếu ai đó bắn tinh dịch của họ, họ sẽ dùng hết công sức hoặc trước bạc cho chuyện gì đó, để họ có bất còn năng lượng hoặc trước bạc. Anh ta làm ra (tạo) ấn tượng về một người đàn ông vừa bắn con trai của mình quá sớm, và chỉ để lại danh tiếng và một số ký ức. Đội dường như vừa bắn wad của mình hồi đầu mùa .. Xem thêm: bắn, wad. Xem thêm:
An shoot your wad idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shoot your wad, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shoot your wad