shed a tear Thành ngữ, tục ngữ
shed a tear
cry, weep He hides his emotions. When his dog died, he didn't shed a tear. rơi nước mắt
Để khóc hoặc khóc, đặc biệt là vì đau buồn; để đau buồn hoặc thương tiếc nói chung. Tất cả tất cả người trongphòng chốngđều rơi nước mắt khi kết thúc buổi lễ. Mối quan hệ của họ vừa trở nên chai sạn trong nhiều năm qua đến nỗi John bất rơi một giọt nước mắt khi nghe tin anh trai mình qua đời .. Xem thêm: rơi nước mắt. Xem thêm:
An shed a tear idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shed a tear, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shed a tear