search for Thành ngữ, tục ngữ
search for
look for 寻找
The villagers are helping to search the woods for the missing child.村民们帮忙在树林里寻找失踪的孩子。
They searched all the drawers for the missing paper.他们翻了所有的抽屉寻找那个丢失的文件。
He who would search for pearls must dive below.要找珍珠就得下深海。 tìm kiếm (ai đó hoặc điều gì đó)
Để săn lùng, tìm kiếm hoặc cố gắng khám phá điều gì đó. Chúng tui đã tìm kiếm các đất điểm để anchorage bộ phim mới của mình. Biên giới luôn chật kín những người tị nạn đang tìm kiếm một tương lai tốt đẹp hơn. Xem thêm: tìm kiếm tìm kiếm một người nào đó
để cảm nhận, chạm vào, vỗ nhẹ, lướt nhanh hoặc kiểm tra cơ thể một người bằng điện tử, tìm kiếm thứ gì đó ẩn bên dưới quần áo. Cảnh sát khám xét nghi phạm cất giấu vũ khí. Nhân viên bảo vệ sân bay vừa sử dụng một công cụ điện hi sinh để tìm kiếm vũ khí của hành khách. Xem thêm: chase chase article for addition or article
để xem xét thứ gì đó, tìm ai đó hoặc thứ gì đó. Mọi người vừa tìm kiếm ngôi nhà để tìm Wally, nhưng bất tìm thấy cậu bé. Tôi vừa lục tung tất cả các túi áo khoác của mình để tìm mảnh giấy ghi chú, nhưng tui không tìm thấy nó. Xem thêm: chase chase addition or article
để tìm ai đó hoặc thứ gì đó rất khó. Tôi vừa tìm kiếm Ted ở khắp tất cả nơi, nhưng anh ấy vừa biến mất. Tôi vừa tìm kiếm kính của mình từ cao đến thấp. Xem thêm: tìm kiếm tìm kiếm
v. Để tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng cho một người nào đó hoặc một cái gì đó; tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó: Cảnh sát đang tìm kiếm học sinh mất tích.
Xem thêm: tìm kiếmXem thêm:
An search for idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with search for, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ search for