scout around Thành ngữ, tục ngữ
scout around|scout
v. phr. To search for; look around. When we first came to town, we had to scout around for a suitable apartment. dò tìm xung quanh (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Để tìm kiếm, kiểm tra hoặc quan sát xung quanh một khu vực (cho ai đó hoặc cái gì đó). Tôi vừa tìm kiếm một khu đất thích hợp để xây ngôi nhà của chúng tôi, nhưng thật khó khăn để tìm được một khu đất. Hướng đạo xung quanh sân để xem bạn có thể tìm thấy chiếc nhẫn bị mất của tui không .. Xem thêm: xung quanh, trinh sát, ai đó trinh sát xung quanh (cho ai đó hoặc cái gì đó)
để tìm kiếm ai đó hoặc điều gì đó. Tôi bất biết ai sẽ làm tốt công chuyện cho bạn, nhưng tui sẽ dò tìm một ứng viên có tiềm năng. Bạn ở lại đây. Tôi sẽ trinh sát xung quanh .. Xem thêm: xung quanh, trinh sát trinh sát xung quanh
v. Để đi tìm kiếm từ nơi này đến nơi khác: Tôi sẽ dò tìm xung quanh và xem liệu tui có thể tìm thấy một nơi để đốt lửa trại của chúng ta hay không. Các phóng viên vừa đến bữa tiệc để tìm kiếm xung quanh một số tin đồn.
. Xem thêm: xung quanh, trinh sát. Xem thêm:
An scout around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scout around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scout around