salt away Thành ngữ, tục ngữ
salt away
save money She has salted away a few thousand dollars from her new job.
salt away|salt
v., informal To save (money) for the future. Every week Joe salts away half of his pay. bỏ muối
Để cất một thứ gì đó vào kho để dùng sau này. Một đen tối chỉ để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là các loại thịt, bằng cách xử lý chúng với muối. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "muối" và "đi". Trong nhiều năm, tui đã sử dụng cách ướp muối cho rất nhiều nước đóng chai và các loại thực phẩm bất bị hư hỏng, đềphòng chốngtrường hợp khẩn cấp. Bạn sẽ khôn ngoan nếu bỏ đi một ít trong số trước lương của mình mỗi tháng. Lít cất giữ và bảo quản thực phẩm bằng cách ướp muối. Người vợ của người nông dân vừa muối được nhiều cá và ướp gia (nhà) vị cho mùa đông. Cô ấy vừa muối đi rất nhiều thức ăn.
2. Hình để lưu trữ một cái gì đó; để đặt một cái gì đó trong dự trữ. Tôi cần kiếm một số trước để nghỉ hưu. Tôi sẽ bỏ bớt một số trước cho những trường hợp khẩn cấp. Giữ của dự trữ, tích trữ, tiết kiệm, như trong Ông vừa chuyển phần lớn thu nhập của mình vào tài khoản ngân hàng. Thành ngữ này đen tối chỉ chuyện sử dụng muối như một chất bảo quản thực phẩm. [Giữa những năm 1800] Xem thêm: xa, muối muối đi
v. Để tiết kiệm hoặc tích trữ một thứ gì đó để sử dụng trong tương lai: Tôi vừa chắt chiu trước từ công chuyện mùa hè của mình để trang trải cho chuyện học lớn học. Tôi mua 20 gói khăn giấy đang được bán, và tui ướp muối chúng đi.
Xem thêm: bỏ đi, bỏ muối muối bỏ đi, để
trích quỹ sử dụng trong tương lai. Xử lý cá hoặc thịt bằng muối là một cách bảo quản cổ xưa, bất còn còn tại trong tủ lạnh hiện lớn qua nhiều thế kỷ. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này, còn được gọi là muối tinh, bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để tiết kiệm tiền. “Không ai cản trở bạn bỏ ra nhiều triệu như bạn có thể mang đi!” R. W. Chambers vừa viết (Những người hầu gái của trời đường, 1902). Cũng xem tiết kiệm cho một ngày mưa. Xem thêm: muối Xem thêm:
An salt away idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with salt away, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ salt away