rise up Thành ngữ, tục ngữ
rise up|rise
v. phr. To stage a rebellion; revolt. The people finally rose up and communism came to an end in Eastern Europe. tăng lên
1. Để di chuyển theo chiều dọc, đặc biệt là với tốc độ mượt mà, nhất quán. Thật ngạc nhiên khi xem tất cả những khinh khí cầu bay lên cùng một lúc. Anh giữ chặt ghế và nhắm mắt lại khi cảm giác máy bay bay lên bất trung. Chuyển sang tư thế đứng sau khi ngồi, quỳ hoặc nằm. Sau khi cầu nguyện, tất cả chúng tui đứng dậy khỏi đầu gối của mình để hát một bài thánh ca. Anh cố gắng đứng dậy ra khỏi giường, nhưng anh quá yếu nên gục xuống gối. Để tăng số lượng hoặc cường độ, đặc biệt là với tốc độ mượt mà, nhất quán. Đoạn điệp khúc cất lên trong tiếng nhạc trào dâng hùng tráng, để lại cho người nghe cảm xúc rung động và Khi cơn mưa tiếp tục trút xuống, bể bơi bắt đầu dâng lên cho đến khi tràn và ngập sân sau ... Xem thêm: tăng, lên vươn lên
1. đi lên; đi lên. Nước đang lên nhanh. Tốt hơn bạn nên đến vùng đất cao hơn. Khi nước lên, nó phủ kín các cánh cùng và đường phố.
2. đứng dậy khỏi nằm xuống. Con nai đứng dậy và lao vào rừng. Tôi đứng dậy và chải quần áo của tui .. Xem thêm: trỗi dậy, vươn lên vươn lên
v.
1. Thực hiện tư thế đứng sau khi nằm, ngồi hoặc quỳ: Trẻ mẫu giáo đứng dậy sau giờ ngủ trưa và tiếp tục các hoạt động của mình.
2. Để di chuyển lên trên: Khinh khí cầu đang bay lên trên những đám mây.
3. Để nhìn rõ, đặc biệt là từ phía dưới đường chân trời: Các trại sinh đang ăn sáng thì thấy mặt trời mọc trên núi.
4. Để tăng cao độ hoặc âm lượng; phồng lên: Trong đoạn điệp khúc cuối cùng, các altos cao hơn các giọng khác.
5. Để tăng từ một nguồn bên trong; tốt lên: Mặc dù tình hình có vẻ tuyệt cú vọng, tui cảm thấy hy vọng đang trỗi dậy trong tôi.
6. Để tổ chức một cuộc kháng chiến hoặc nổi dậy; nổi dậy: Công nhân nhập cư vừa đứng lên chống lại mức lương bất công.
. Xem thêm: tăng lên, đi lên. Xem thêm:
An rise up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rise up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rise up