ring back Thành ngữ, tục ngữ
bring back
1.return 送还;归还;退还
These books must be brought back within a week.这些书必须在一周内送还。
If you don't like the dress you bought,you can always bring it back.如果你不喜欢你买的衣服,你随时都可以退回来。
2.recall;bring to mind 回想起;记起
The smell of the flower brings back her memories.花香唤起了她对往事的回忆。 đổ chuông lại
1. Để gọi lại (một ai đó hoặc một nơi nào đó) qua điện thoại, thường là sau lần đầu tiên bất liên lạc được với người mong muốn. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "ring" và "back". Tôi bất nhận được câu trả lời, vì vậy tui sẽ thử gọi lại vào ngày mai. Tôi phải gọi lại vănphòng chốnghộ chiếu trong khoảng một giờ nữa vì tất cả người vừa ra ngoài ăn trưa. Để trả lại cuộc gọi điện thoại của ai đó hoặc tổ chức nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "ring" và "back". Tôi thấy tui đã nhỡ một cuộc gọi từ mẹ, vì vậy tui cần gọi lại cho mẹ sau khi chúng tui ăn xong. Chúng tui không thể trả lời điện thoại ngay bây giờ, vì vậy vui lòng để lại tin nhắn với tên và số của bạn, chúng tui sẽ gọi lại cho bạn trong thời (gian) gian sớm nhất .. Xem thêm: anchorage lại, đổ chuông gọi lại cho ai đó
để gọi lại cho ai đó qua điện thoại. Tôi sẽ phải gọi lại cửa hàng sau. Vui lòng gọi lại cho tui khi bạn có thời (gian) gian .. Xem thêm: anchorage lại, đổ chuông đổ chuông lại
để gọi lại trên điện thoại. Không, bất có tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại sau. Cô ấy bất có ở đây bây giờ. Tôi đề nghị bạn gọi lại sau bữa tối .. Xem thêm: anchorage lại, gọi lại gọi lại
v.
1. Để gọi điện cho người vừa gọi trước đó: Nhân viên cửa hàng gọi lại cho khách hàng vừa để lại tin nhắn. Tôi nghe thư thoại mà cha tui đã để lại, và sau đó tui gọi lại cho ông.
2. Để gọi lại cho ai đó hoặc nơi nào đó: Cô ấy có thể nói rằng anh ấy đang bận, vì vậy cô ấy nói với anh ấy rằng cô ấy sẽ gọi lại cho anh ấy sau. Khi tui gọi, tui nhận được máy trả lời tự động, vì vậy tui đã để lại một tin nhắn nói rằng tui sẽ gọi lại vào ngày hôm sau.
. Xem thêm: back, ring. Xem thêm:
An ring back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring back