read up Thành ngữ, tục ngữ
read up on
read about, study, look up I'm going to the library to read up on Louis Riel.
read up
1.collect information by reading 通过阅读获取知识或情报
He was reading up what Roberts had written on the history of India.他正在研究罗伯茨所写的关于印度历史的著作。
2.read carefully for an examination or other special purposes为准备考试或其它目的仔细攻读
I'm going to read up on statistics before the exam.我打算在考试前攻读统计学。
He has been reading the subject up.他一直在攻读这门课程。
read up on|read
v. phr. To study carefully in preparation for an examination or other special purpose. Since Mr. and Mrs. Lee are going to take their American citizenship exams soon, they must read up on the Constitution and the three branches of government. đọc lên
Để nâng cao kiến thức của một người (về ai đó hoặc điều gì đó) bằng cách đọc. Thường được theo sau bởi "on". Tôi chưa bao giờ học nhiều về chính trị ở trường, vì vậy tui bắt đầu đọc để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của tất cả. Tom vừa đọc các nguyên tắc của Phong Thủy, và anh ấy nói rằng anh ấy muốn bắt đầu áp dụng chúng trong cách bài trí của ngôi nhà của chúng tôi. Tôi càng đọc nhiều về ứng cử viên chính trị, tui càng bất tin tưởng vào anh ta .. Xem thêm: đọc lên họ hoặc nó. Tốt hơn là tui nên đọc tài liệu này trước khi tui cố gắng dạy nó vào ngày mai. Càng đọc về ứng cử viên chính trị, tui càng bất tin tưởng vào anh ta .. Xem thêm: on, read, up apprehend up (on addition or something)
để tìm và đọc một số thông tin về ai đó hoặc một cái gì đó. Vui lòng đến thư viện và đọc về George Washington. Tôi bất biết gì về điều đó. Tôi đoán tui nên phải đọc lên .. Xem thêm: đọc, đọc đọc lên
Học hoặc học bằng cách đọc, vì tui không biết nhiều về các bệnh thời (gian) thơ ấu, nhưng tui luôn có thể đọc về chúng . [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: đọc, lên. Xem thêm:
An read up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with read up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ read up