ram (something) down Thành ngữ, tục ngữ
ram (something) down one
force one to do or agree to something not wanted She always tries to ram her ideas down our throats which makes us very angry.
ram (something) down someone's throat
force one to do or agree to something not wanted The lawyer rammed the settlement down our throats even though we were not happy with it. ram (cái gì đó) giảm
1. Để ép một cái gì đó xuống hoặc thông qua một cái gì đó khác. Anh ấy vừa cố gắng đâm một cây gậy xuống đường ống để thông tắc nghẽn, nhưng cuối cùng nó vẫn bị mắc kẹt ở đó. Đừng cắm phích cắm vào ổ cắm như vậy — bạn có thể bị điện giật mình! Chính phủ vừa bị sa thải vì vừa ra lệnh cho nhân viên nhà tù húc đồ ăn vào cổ họng của những người tuyệt cú thực. Để nhồi nhét hoặc đóng gói thứ gì đó bằng cách đập mạnh. Cho dù tui có đè đống quần áo này xuống thế nào đi chăng nữa, tui vẫn bất thể đóng vali lại được. Đừng xới đất xuống như vậy, nếu bất hạt sẽ bất thể nảy mầm được. Để ép một thứ gì đó lật đổ bằng cách đập mạnh vào nó. Cảnh sát buộc phải đập cửa nhà nghi phạm sau khi anh ta từ chối hợp tác. Chúng ta sẽ phải dùng máy ủi đổ phần này của bức tường xuống.4. Để ép buộc, ép buộc hoặc cố gắng khiến ai đó chấp nhận, chịu đựng, cân nhắc hoặc cùng ý với hoặc với điều gì đó. Luôn được theo sau bởi "(của) một người) cổ họng." Tôi ghét đến nhà người bạn của mình vì chồng anh ấy luôn đọc những luận điệu chính trị xuống cổ họng tôi. Nghe này, tui chỉ đang tìm kiếm một chiếc xe, đừng cố gắng đâm một cái vào cổ họng của tui !. Xem thêm: hạ xuống, ram ram gì đó xuống
để đóng gói thứ gì đó xuống bằng cách đập, như với ram. Người công nhân dùng sào để đập đất xuống và đóng gói chặt lại. Người thợ húc xuống đất .. Xem thêm: xuống, húc húc xuống
v.
1. Để phá vỡ một thứ gì đó bằng cách đập bằng hoặc như thể với một con cừu đực: Đội quân tấn công dùng một khúc gỗ lớn húc đổ bức tường pháo đài. Xe tải húc đổ cây.
2. Để buộc chuyện đi qua hoặc chấp nhận một cái gì đó vào một cái gì đó: Người thợ sửa ống nước đâm pít-tông xuống đường ống.
. Xem thêm: down, ram. Xem thêm:
An ram (something) down idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ram (something) down, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ram (something) down