pull someone's chain Thành ngữ, tục ngữ
pull someone's chain
pull someone's chain
1) Make someone speak out of turn, as in Who pulled your chain?—It's none of your business. [1920s]
2) Make someone angry, especially deliberately, as in Teenagers really know how to pull their parents' chains. [c. 1960] Both usages allude to the literal sense of chain-pulling, that is, “causing someone to do something, as though activated by a chain.” cull (one) alternation
Để trêu chọc một người, thường bằng cách cố gắng thuyết phục họ về điều gì đó bất đúng sự thật. Đừng giật dây chuyền nữa, tui biết hiện tại bất có đạo diễn Hollywood nào gọi điện cho tôi. Tôi thích kéo dây chuyền của em gái tui — hầu như quá dễ để đánh lừa cô ấy .. Xem thêm: xích, kéo kéo dây chuyền của ai đó
1. Khiến ai đó phải lên tiếng, như trong Ai vừa giật dây chuyền của bạn? - Đó bất phải chuyện của bạn. [Những năm 1920]
2. Làm cho ai đó tức giận, đặc biệt là cố ý, như ở Thanh thiếu niên thực sự biết cách kéo xiềng xích của cha mẹ mình. [c. 1960] Cả hai cách sử dụng đều đen tối chỉ đến nghĩa đen của kéo xích, nghĩa là "khiến ai đó làm điều gì đó, như thể được kích hoạt bởi một chuỗi." . Xem thêm: xích, kéo kéo xích của ai đó
hoặc giật xích của ai đó
MỸ, THÔNG TIN Nếu bạn kéo hoặc giật xích của ai đó, bạn trêu chọc họ về điều gì đó, chẳng hạn như bằng cách nói với họ một cái gì đó mà bất phải là sự thật. Tôi trừng mắt nhìn cô ấy, và cô ấy mỉm cười. Đến khi nào tui mới học cách khôn ngoan và phớt lờ cô ấy khi cô ấy giật dây chuyền của tôi? Lưu ý: Hình ảnh ở đây là một người nào đó đang trêu chọc một con chó bằng cách kéo sợi dây xích mà nó đang bị trói. . Xem thêm: xích, kéo kéo (hoặc giật) dây xích của ai đó
trêu chọc ai đó, đặc biệt bằng cách khiến họ tin điều gì đó bất đúng sự thật. Không chính thức của Hoa Kỳ. Xem thêm: xích, kéo. Xem thêm:
An pull someone's chain idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull someone's chain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull someone's chain