pull round Thành ngữ, tục ngữ
pull round
pull round
Restore or be restored to good health, as in It was good nursing that pulled him round so quickly, or Once on antibiotics, he pulled round quickly. [Late 1800s] vòng kéo
1. Để kéo, kéo hoặc buộc ai đó hoặc thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pull" và "round." Sean rất kiên nhẫn với lũ trẻ, để chúng kéo anh chơi cả ngày ở sân sau. Có một người đàn ông không gia cư trong khu phố kéo một chiếc xe đẩy đi vòng quanh để thu thập những lon và chai mà anh ta có thể trả lại để lấy trước đặt cọc.2. Để dần trở lại trạng thái sức khỏe tốt, hiệu suất hoặc giá trị sau khi bị suy giảm. Các bác sĩ sợ cô ấy sẽ bất sống sót qua đêm, nhưng cô ấy vừa bắt đầu hoạt động tốt, cảm ơn trời đất. Sau khi đẩy mình đến bờ vực phá sản với một số quyết định kinh doanh tồi tệ, công ty bắt đầu anchorage trở lại sau khi sản phẩm mới nhất của họ chiếm được trí tưởng tượng của người tiêu dùng. Để dần dần đảo ngược hoặc trả tác sự suy giảm hoặc bất hạnh của ai đó hoặc điều gì đó; để đưa ai đó hoặc thứ gì đó trở lại trạng thái sức khỏe tốt, hiệu suất hoặc giá trị sau khi bị suy giảm. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pull" và "round." Chúng tui đã có một vài năm khó khăn sau khi thị trường sụp đổ, nhưng phát minh tài tình của Giáo sư Robertson vừa thực sự kéo chúng tui đi khắp nơi. Tổng thống mới thề sẽ kéo vòng quanh đất nước .. Xem thêm: kéo vòng, vòng kéo vòng
Khôi phục hay hồi phục sức khỏe tốt, như trong Chính điều dưỡng tốt vừa kéo anh vòng vo nhanh như vậy, hay thuốc kháng sinh, anh ta kéo vòng một cách nhanh chóng. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: kéo, vòng. Xem thêm:
An pull round idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull round, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull round