pub crawl Thành ngữ, tục ngữ
pub crawl
drink at many pubs in one day, bar hopping If you go on a pub crawl today, you'll have a headache tomorrow. thu thập thông tin quán rượu
Một chuyến tham quan các quán rượu hoặc quán bar đất phương, thường với mục đích thưởng thức một hoặc nhiều đồ uống tại mỗi quán dọc đường. Tối nay chúng ta sẽ đi đến một quán rượu văn học để thăm tất cả các quán rượu mà các tác giả nổi tiếng của thành phố thường lui tới. Đó là lần cuối cùng tui thu thập thông tin trong quán rượu. Cơ thể tui không thể chịu đựng được nhiều rượu như vậy nữa !. Xem thêm: thu thập thông tin, quán rượu a ˈpub clamber
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) khi ghé thăm một số quán rượu, đi thẳng từ quán này sang quán khác và uống rượu ở mỗi quán: Tối hôm qua, chúng tui đã đi vào một quán rượu. .Xem thêm: trườn sấp, quán nhậu. Xem thêm:
An pub crawl idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pub crawl, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pub crawl