stop妨碍 Nothing can prevent us from reaching our aim.什么也挡不住我们实现自己的目标。
ngăn (ai đó hoặc điều gì đó) (làm điều gì đó)
Để ngăn một người hoặc điều gì đó bất thể làm điều gì đó. Có điều gì đó đang ngăn máy tắt, do đó động cơ bị quá nhiệt. Chính phủ đang cố gắng ngăn cản chúng tui thực hiện quyền tự do ngôn luận .. Xem thêm: ngăn chặn. Xem thêm:
An prevent from idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with prevent from, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ prevent from