make an appeal to向…恳求 He pleaded with them to give him more time to pay.他恳求他们给他更多的时间来付钱。 With that kind of man you will plead in vain.你向那种人恳求是无济于事的。
nài nỉ (một)
Năn nỉ một người hoặc tha thiết kêu gọi bản chất tốt của một người (vì điều gì đó hoặc làm điều gì đó). Tôi vừa cầu xin anh ấy xem xét lại, nhưng anh ấy nói rằng tâm trí của anh ấy vừa được quyết định. Đừng năn nỉ mẹ cho thêm kem - bạn vừa ăn đủ rồi !. Xem thêm: nài nỉ
năn nỉ ai đó
cầu xin điều gì đó của ai đó; để làm ra (tạo) sự hấp dẫn về mặt cảm xúc đối với ai đó. Tôi có phải nài nỉ bạn để bạn làm điều đó không? Bạn có thể cầu xin tui nhiều như bạn muốn. Tôi sẽ bất cho phép bạn đi .. Xem thêm: cầu xin. Xem thêm:
An plead with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plead with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plead with