piece together Thành ngữ, tục ngữ
piece together
put together piece by piece 一片片拼合;拼凑
She pieced together a blanket from odds and ends of wool.她用零碎毛料拼凑成一床毛毯。
One cannot write a good narrative simply by piecing together the details.只是把细节拼凑起来并不能写出一篇好的记叙文。
I managed to piece together what had happened frow what he told me.我终于按他讲的情况把事情经过贯穿了起来。 ghép lại
1. Theo nghĩa đen, để ghép các phần của một thứ gì đó lại với nhau thành một tổng thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "mảnh" và "cùng nhau." Cô ấy lấy một ít keo siêu dính và ghép chiếc đèn bị hỏng lại với nhau. Tôi đang cố gắng ghép bảng này lại với nhau, nhưng các chỉ dẫn thực sự khó hiểu! 2. Để hiểu điều gì đó bằng cách phân tích nhiều phần thông tin và rút ra kết luận phụ thuộc trên những gì chúng chỉ ra. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "mảnh" và "cùng nhau." Các nhà điều tra liên blast là những chuyên gia (nhà) thu thập bằng chứng lại với nhau để truy tìm tội phạm. Lúc đầu, tui cảm thấy bối rối bởi tất cả những cách cư xử kỳ lạ của Janet, nhưng sau đó tui ghép nó lại và nhận ra cô ấy đang làm gì .. Xem thêm: piece, cùng nhau ghép một cái gì đó lại
để ghép một cái gì đó lại với nhau; để lắp ráp các mảnh của một thứ gì đó, chẳng hạn như một câu đố hoặc một thứ gì đó khó hiểu, và hiểu về nó. Cảnh sát bất thể ghép câu chuyện lại với nhau. Vị thám hi sinh đã cố gắng ghép các sự kiện dẫn đến tội ác lại với nhau .. Xem thêm: ghép mảnh, cùng nhau mảnh ghép lại với nhau
Nối hoặc kết hợp các bộ phận thành một tổng thể, như với thông tin từ một số người quan sát, cô ấy vừa ghép lại một về những gì vừa thực sự diễn ra. [Cuối những năm 1500]. Xem thêm: mảnh, cùng nhau mảnh cùng nhau
v. Để nối hoặc hợp nhất các mảnh của một thứ gì đó: Chúng tui ghép chiếc bình bị vỡ lại với nhau. Vị thám hi sinh ghép chuỗi các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn bằng cách phỏng vấn các nhân chứng.
. Xem thêm: mảnh, cùng nhau. Xem thêm:
An piece together idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piece together, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piece together