Nghĩa là gì:
plumb
plumb /plʌm/- danh từ
- thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...)
- out of plumb: không thẳng đứng, không ngay, xiên
- tính từ
- thẳng đứng, ngay
- a plumb wall: bức tường thẳng đứng
- (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật
- plumb nonsense: điều hoàn toàn vô lý
- phó từ
- (nghĩa bóng) đúng, ngay
- plumb in the centre: ngay ở giữa, đúng ở giữa
- (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là
- plumb crazy: hoàn toàn điên rồ, thật đúng là điên
- ngoại động từ
- dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò
- (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét
- to plumb a mystery: dò xét một điều bí ẩn
- làm thẳng đứng (bức tường...)
out of plumb Thành ngữ, tục ngữ
plumb loco
completely crazy, crackers After several crop failures, one farmer went plumb loco.
plumb
plumb
out of plumb
or out off plumb
not vertical ra khỏi dây dọi
Không trả toàn hoặc bất chính xác theo chiều dọc. Tôi nghĩ chúng ta cần gọi thợ xây dựng lại vì bức tường đó chắc chắn bất có dây dọi .. Xem thêm: of, out, erect out of erect
bất chính xác thẳng đứng. 1984 T. Coraghessan Boyle Triển vọng chớm nở Con mắt xấu của anh ấy, tui nhận thấy, vừa trở nên điên rồ. Bình thường nó chỉ hơi ra khỏi dây dọi. . Xem thêm: of, out, plumb. Xem thêm:
An out of plumb idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of plumb, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of plumb