other fish to fry Thành ngữ, tục ngữ
other fish to fry
(See bigger fish to fry)
have other fish to fry
Idiom(s): have other fish to fry
Theme: ALTERNATIVES
to have other things to do; to have more important things to do. (Other can be replaced by bigger, better, more important, etc.)
• I can't take time for your problem. I have other fish to fry.
• I won't waste time on your question. I have bigger fish to fry.
other fish to fry|fish|fry|other
n. phr., informal Other things to do; other plans. They wanted John to be the secretary, but he had other fish to fry. Mary was invited to the party but she refused because she had other fish to fry. các loại cá khác để chiên
Các vấn đề khác, quan trọng hơn cần giải quyết. Tôi bất thể e sợ về điều đó bây giờ, tui có những con cá khác để chiên! Tôi muốn Chris giúp tui thực hiện dự án này, nhưng anh ấy tuyên bố anh ấy có cá khác để chiên ngay bây giờ .. Xem thêm: cá, cá bột, cá khác để chiên
Ngoài ra, cá ngon hơn hoặc lớn hơn để chiên . Những vấn đề quan trọng hơn cần tham dự, như trong Họ yêu cầu tui giúp trang trí, nhưng tui có cá khác để chiên. [Giữa những năm 1500]. Xem thêm: cá, cá con, cá khác để chiên
Không chính thức Các vấn đề khác cần tham gia: Anh ấy từ chối tham gia (nhà) bộ phim, nói rằng anh ấy có cá khác để chiên .. Xem thêm: cá, cá bột , cá khác để chiên, để có ngon hơn / lớn hơn / khác
Có những vấn đề khác, quan trọng hơn cần tham gia. Đề cập đến chuyện nấu cá, thuật ngữ này có từ thế kỷ XVII. John Evelyn viết trong Hồi ký của mình (1660): “Tôi sợ anh ấy có những con cá khác để chiên. Trên thực tế, thuật ngữ này cũng vừa xuất hiện trong một bản dịch đầu tiên của Rabelais’s Pantagruel (1552) của Motteux, nhưng nó dường như bất còn phổ biến cho đến sau này .. Xem thêm: better, to, fish, have, other. Xem thêm:
An other fish to fry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with other fish to fry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ other fish to fry