one man's trash is another man's treasure Thành ngữ, tục ngữ
One man's trash is another man's treasure.
What is useless to one person could be valuable to another.
One man's trash is another man's treasure
What is useless to one person might be valuable to another. thùng rác của một người là kho báu của người khác
câu tục ngữ Những gì một người có thể coi là không giá trị có thể được người khác đánh giá cao hoặc đánh giá cao. A: "Tôi thực sự bất hiểu sức hấp dẫn của các bức tranh của Jackson Pollock — chúng chỉ tương tự như những mảng sơn bắn tung tóe đối với tôi!" B: "Ơ, rác của một người là kho báu của người khác.". Xem thêm: khác, một, thùng rác, kho báu Thùng rác của một người là kho báu của người khác.
Prov. Một thứ mà một người coi là không giá trị có thể được người khác coi là có giá trị. Q: Tại sao tất cả người lại muốn treo một bức tranh như vậy trên tường? A: Thùng rác của một người là kho báu của người khác. A: Chú của Bob luôn đi dọn rác của tất cả người, tìm đồ cũ. B: Thùng rác của một người là kho báu của người khác .. Xem thêm: khác, một, thùng rác, kho báu. Xem thêm:
An one man's trash is another man's treasure idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one man's trash is another man's treasure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one man's trash is another man's treasure