One swallow does not make a summer Thành ngữ, tục ngữ
One swallow does not make a summer
This means that one good or positive event does not mean that everything is all right.
One swallow does not make a summer.
A single piece of evidence is not enough to prove anything.một con én bất làm nên mùa hè
Một bằng chứng bất có nghĩa là một điều gì đó chắc chắn là trường hợp hoặc sẽ xảy ra. Một tài liệu tham tiềmo về sự di cư của chim én xảy ra vào mùa xuân hoặc đầu mùa hè. Rất nhiều điều vừa xảy ra với chúng tui trong năm nay, nhưng một con én bất làm nên một mùa hè—chúng tui vẫn còn một chặng đường dài phía trước trước khi tài chính của chúng tui ổn định trở lại. A: "Tôi thực sự e sợ rằng ông chủ sẽ sa thải tôi. Ông ấy nói rằng ông ấy thực sự bất hài lòng với công chuyện của tui gần đây!" B: “Bình tĩnh, một cánh én bất làm nên một mùa hè”. Xem thêm: does, make, not, one, summer, énMột con én bất tạo nên mùa hè
và Một con én bất tạo nên mùa hè.Châm ngôn. Bạn bất nên cho rằng điều gì đó là đúng chỉ vì bạn vừa nhìn thấy một bằng chứng cho điều đó. Amanda: Tôi vừa đạt điểm cao trong bài kiểm tra này! Những rắc rối của tui ở trường vừa qua. Nancy: Một con én bất làm nên mùa hè.. Xem thêm: có, làm nên, không, một, mùa hè, énmột con én làm nên mùa hè
Bạn nói một con én làm nên mùa hè có nghĩa là mặc dù điều gì đó tốt đẹp vừa xảy ra, tình hình có thể bất tiếp tục tốt đẹp và bạn bất thể phụ thuộc vào nó. Doanh số bán hàng trong tháng 12 tăng khoảng 1%, tất nhiên đó là một tin tốt. Tuy nhiên, một con én bất tạo nên mùa hè và vẫn còn phải xem liệu họ có thể duy trì tốc độ tăng trưởng này trong những tháng khó khăn phía trước hay không. Lưu ý: Mọi người thường sử dụng cụm từ văn học hơn một con én bất làm nên mùa hè. Một con én bất làm nên mùa hè, nhưng một chuyến viếng thăm khách sạn Metropole ở Ipswich sẽ lũy phần nâng cao danh tiếng của thành phố đó. Lưu ý: Nhạn là một loại chim. Tài liệu tham tiềmo ở đây là sự xuất hiện của những con én ở châu Âu vào đầu mùa hè, sau khi trải qua mùa đông xa hơn về phía nam. . Xem thêm: làm, một, mùa hè, énmột con én bất làm nên mùa hè
một sự kiện may mắn duy nhất bất có nghĩa là những gì tiếp theo cũng sẽ tốt đẹp. tục ngữ 1998 Khán giả Một con én bất làm nên một mùa hè…cũng bất phải một ví dụ nào về chuyện cảnh sát lơ là nhiệm vụ, kém cỏi, lười biếng và ngu xuẩn là một sự phá vỡ trả toàn luật pháp và trật tự. . Xem thêm: make, one, summer, énone ˌswallow doesn't accomplish a ˈsummer
(nói) bạn bất được quá coi trọng một dấu hiệu nhỏ cho thấy điều gì đó đang hoặc sẽ xảy ra trong tương lai: 'We nhận được một đơn đặt hàng lớn từ Thụy Điển sáng nay. Mọi thứ đang trở nên tốt hơn.’ ‘Một con én bất làm nên mùa hè, bạn biết đấy. Đừng quá lạc quan.'Thành ngữ này đề cập đến thực tế là chim én (= loài chim nhỏ có đuôi có hai điểm) trải qua mùa đông ở Châu Phi nhưng bay đến các nước phía bắc vào mùa hè.. Xem thêm: làm, một, mùa hè , énmột con én bất làm nên mùa hè
Một dấu hiệu hoặc yếu tố riêng lẻ của một cái gì đó bất có nghĩa là toàn bộ ở đây. Câu ngạn ngữ cổ này, vừa được biết đến từ thời (gian) Hy Lạp, có thể bắt nguồn từ một trong những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop. Một con én xuất hiện vào một ngày mùa đông ấm áp hơn bình thường, và một chàng trai trẻ nhìn thấy nó vừa bán chiếc áo choàng ấm áp của mình và tiêu số trước thu được vào chuyện uống rượu và ăn uống. Tuần sau, thời (gian) tiết lại trở lạnh, và anh run rẩy khi bất mặc áo choàng, phát hiện ra rằng một con én bất có nghĩa là mùa hè vừa đến. Xuất hiện trong nhiều tuyển tập tục ngữ và trong nhiều ngôn ngữ, cùng với nhiều biến thể (Một hạt bất lấp đầy bao, một diễn viên bất thể đóng kịch, v.v.), thuật ngữ này được George Pettie định nghĩa vào năm 1576: “Như một con én làm bất tạo ra âm u, vì vậy một đặc thù sẽ bất kết thúc chung chung.”. Xem thêm: does, make, not, one, summer, én. Xem thêm:
An One swallow does not make a summer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with One swallow does not make a summer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ One swallow does not make a summer